Khử co2 là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Khử CO₂ là tập hợp phương pháp và công nghệ nhằm loại bỏ CO₂ từ khí quyển và lưu trữ lâu dài trong bể chứa sinh học, khoáng hóa hoặc địa chất để giảm hiệu ứng nhà kính. Các phương pháp khử CO₂ bao gồm hấp thu sinh học qua trồng rừng, biochar, tách trực tiếp khí (DAC), phong hóa khoáng và tăng kiềm hóa đại dương, với thời gian lưu trữ từ thập kỷ đến nghìn năm.

Định nghĩa khử CO₂

Khử CO₂ (carbon dioxide removal, CDR) là tập hợp các phương pháp và công nghệ nhằm loại bỏ CO₂ dư thừa từ khí quyển và lưu giữ lâu dài trong bể chứa tự nhiên hoặc nhân tạo. Mục tiêu chính của CDR là giảm nồng độ CO₂ khí quyển để hạn chế hiệu ứng nhà kính, đóng góp quan trọng vào nỗ lực ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu (IPCC AR6 WG3).

Khác với cơ chế thu giữ CO₂ tại nguồn (carbon capture and storage, CCS), chương trình khử CO₂ hướng đến hấp thu trực tiếp CO₂ đã phát tán vào không khí hoặc tăng cường lưu trữ thông qua các chu trình sinh học, khoáng hóa và đại dương. Việc phân biệt rõ giữa CCS và CDR giúp định hướng chiến lược giảm phát thải kết hợp với loại bỏ phát thải dư thừa.

CDR bao gồm nhiều cấp độ lưu giữ: lưu giữ tạm thời trong sinh khối và đất đai, lưu giữ trung hạn qua phong hóa khoáng, đến lưu giữ vĩnh cửu bằng khoáng hóa CO₂ trong đá bazan hoặc aquifer mặn sâu. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào khả năng kỹ thuật, chi phí và mức độ rủi ro rò rỉ CO₂.

Tầm quan trọng và bối cảnh

Kịch bản hạn chế ấm lên toàn cầu dưới 1,5 °C so với thời kỳ tiền công nghiệp đòi hỏi loại bỏ hàng tỷ tấn CO₂ mỗi năm từ khí quyển trước giữa thế kỷ XXI. Các báo cáo gần đây nhấn mạnh rằng chỉ giảm phát thải mới (mitigation) không đủ, cần bổ sung CDR để bù đắp phát thải còn lại và đạt mục tiêu “Net-Zero” sau năm 2050 (IEA Net Zero by 2050).

Khử CO₂ đóng vai trò then chốt trong chiến lược quốc gia và công nghiệp:

  • Hỗ trợ các quốc gia đạt cam kết giảm phát thải ròng (NDCs) theo Thỏa thuận Paris.
  • Cung cấp tín chỉ carbon có giá trị trong thị trường carbon quốc tế.
  • Giảm áp lực lên công nghệ tái tạo năng lượng và cải thiện an ninh năng lượng.

 

Quy mô và tốc độ triển khai CDR phụ thuộc vào chi phí, nguồn lực tài chính và khung chính sách khuyến khích đầu tư nghiên cứu, phát triển và ứng dụng. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các quốc gia phát triển và đang phát triển trong việc xây dựng cơ chế ưu đãi và đảm bảo tính minh bạch trong giám sát, báo cáo và xác minh (MRV).

Phân loại phương pháp khử CO₂

Có ba nhóm phương pháp chính trong CDR, mỗi nhóm có ưu – nhược điểm và quy mô ứng dụng khác nhau:

  • CDR sinh học: sử dụng quang hợp tự nhiên để hấp thu CO₂, bao gồm trồng rừng, phục hồi than bùn và nông nghiệp tái sinh.
  • CDR kỹ thuật: tách trực tiếp CO₂ từ không khí (Direct Air Capture), khoáng hóa CO₂ và công nghệ điện hóa.
  • CDR đại dương: tăng kiềm hóa nước biển, kích thích sinh khối phù du để thúc đẩy hấp thu CO₂.

Mỗi nhóm phương pháp có mức độ tiềm năng loại bỏ và thời gian lưu trữ khác nhau. Ví dụ, CDR sinh học lưu giữ CO₂ trung hạn trong sinh khối, trong khi CDR khoáng hóa có thể lưu giữ vĩnh viễn dưới dạng cacbonat bền vững. Việc kết hợp đa dạng phương pháp sẽ tối ưu chi phí và giảm rủi ro rò rỉ.

Nhóm phương phápTiềm năngThời gian lưu trữRủi ro chính
Sinh học5–15 GtCO₂/năm10–100 nămCháy rừng, thay đổi sử dụng đất
Kỹ thuật1–5 GtCO₂/nămHàng trăm đến hàng nghìn nămTiêu thụ năng lượng, chi phí cao
Đại dương2–10 GtCO₂/nămHàng chục nămẢnh hưởng sinh thái biển

Thu giữ trực tiếp CO₂ (Direct Air Capture)

Direct Air Capture (DAC) là công nghệ kỹ thuật cao sử dụng vật liệu hấp phụ chuyên dụng hoặc dung dịch hấp thụ để tách CO₂ trực tiếp từ không khí. Sau khi hấp thụ, CO₂ được giải phóng khi tăng nhiệt độ hoặc hạ áp suất, nén và chuyển tới bể chứa địa chất hoặc khoáng hóa thành đá cacbonat (US DOE).

Có hai công nghệ DAC phổ biến:
 

  • Hấp phụ hóa học: sử dụng amine-based sorbents hoặc dung dịch kiềm để phản ứng hóa học với CO₂.
  • Hấp phụ vật lý: dùng vật liệu xốp (MOFs, zeolites) có diện tích bề mặt lớn, dựa trên hấp phụ Van der Waals.

 

Chi phí hiện tại của DAC dao động 100–600 USD/tấn CO₂, chủ yếu do tiêu thụ năng lượng cho quá trình tái sinh chất hấp thụ. Nỗ lực nghiên cứu đang tập trung vào phát triển sorbents thế hệ mới, tối ưu quy trình nhiệt động và tích hợp năng lượng tái tạo để giảm chi phí xuống dưới 100 USD/tấn (Nature Energy).

Loại DACVật liệu chínhƯu điểmNhược điểm
Hóa học (amine)MEA, K2CO3Hiệu quả cao, độ thu hồi CO₂ lớnPhân hủy vật liệu, tiêu thụ nhiệt
Vật lý (MOF)MOFs, zeolitesHoạt động ở nhiệt độ thấp, tái sinh dễChi phí tổng hợp vật liệu cao

Khử CO₂ sinh học: trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái

Trồng rừng và phục hồi rừng ngập mặn, than bùn là phương pháp khử CO₂ sinh học cơ bản, dựa trên quang hợp để chuyển CO₂ khí quyển thành sinh khối và đất. Rừng cây lá rộng nhiệt đới có thể hấp thu trung bình 10–15 tCO₂/ha·năm, trong khi rừng ngập mặn hấp thu 6–8 tCO₂/ha·năm và lưu trữ lâu dài trong thân gỗ và bùn nền (The Nature Conservancy).

Phục hồi than bùn (peatland restoration) ngăn chặn oxi hóa hữu cơ và hạn chế phát thải CO₂, đồng thời tái tạo môi trường kị khí giúp lưu trữ carbon dưới dạng mùn than bùn. Hiệu quả lưu trữ của than bùn có thể đạt 20–30 tCO₂/ha·năm trong dài hạn.

  • Ưu điểm: chi phí thấp, tận dụng hệ sinh thái tự nhiên.
  • Nhược điểm: có nguy cơ cháy rừng, phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.
  • Yêu cầu: giám sát liên tục, chính sách bảo vệ rừng và hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Biochar và khử CO₂ qua đất

Biochar là sản phẩm than sinh học tạo ra từ pyrolysis sinh khối nông nghiệp hoặc rừng, có thành phần carbon ổn định (>70%) và tuổi thọ lưu giữ carbon lên đến hàng trăm năm. Khi trộn biochar vào đất, không chỉ lưu giữ CO₂ mà còn cải thiện độ phì nhiêu, khả năng giữ nước và cấu trúc đất (Global Biochar Initiative).

Ứng dụng biochar phổ biến ở liều 5–20 t/ha, cho phép tăng năng suất cây trồng 10–20% đồng thời loại trừ 1–5 tCO₂/ha·năm. Biochar có thể sản xuất từ vỏ trấu, vỏ hạt cà phê, tro rơm và vỏ cây non, tận dụng nguồn phụ phẩm nông nghiệp.

Nguồn nguyên liệuĐộ ổn định carbon (%)Công dụng bổ sung
Vỏ trấu75–85Tăng giữ nước, giảm xói mòn
Vỏ hạt cà phê65–75Cải thiện vi sinh vật đất
Rơm rạ60–70Tăng độ thoáng khí

Tăng cường phong hóa khoáng (Enhanced Weathering)

Phương pháp tăng cường phong hóa khoáng sử dụng đá silicat như peridotit, basalt nghiền mịn để phản ứng với CO₂ tạo ra cacbonat ổn định: CO2+CaSiO3CaCO3+SiO2CO_{2} + CaSiO_{3} \rightarrow CaCO_{3} + SiO_{2}. Đá basalt rải trên đất nông nghiệp hoặc bờ biển thúc đẩy phản ứng tự nhiên, có thể loại bỏ 0,5–2 tCO₂/ha·năm (BBC Science).

Ưu điểm của phong hóa khoáng là lưu giữ carbon vĩnh viễn dưới dạng khoáng, không phụ thuộc vào chu trình sinh học. Nhược điểm gồm chi phí nghiền đá cao và tác động tiềm ẩn đến pH đất hoặc nước biển, cần nghiên cứu đánh giá tác động toàn diện trước khi quy mô hóa.

Khử CO₂ đại dương

Khử CO₂ đại dương tận dụng đại dương làm bể chứa carbon lớn nhất, thông qua hai phương pháp chính: tăng sinh khối phù du và kiềm hóa nước biển. Bổ sung sắt (Fe) vào đại dương kích thích tảo biển phát triển, hấp thu CO₂ từ khí quyển. Mỗi lần bón sắt có thể loại bỏ 1–5 tCO₂/ha (Nature).

  • Phương pháp kiềm hóa: sử dụng khoáng kiềm (basalt, olivine) để tăng độ pH và tăng khả năng hòa tan CO₂.
  • Rủi ro: biến đổi hệ sinh thái biển, bùng phát tảo độc và suy giảm oxy đáy biển.
  • Yêu cầu: giám sát sinh thái, thí nghiệm quy mô pilot trước khi mở rộng.

Khoáng hóa CO₂ và lưu trữ địa chất

CO₂ sau khi tách hoặc nén được tiêm vào tầng địa chất nước mặn sâu (>800 m) hoặc trong lớp đá bazan để tạo khoáng cacbonat vững bền. Kỹ thuật này có khả năng lưu trữ hàng nghìn năm và đã được thử nghiệm tại dự án CarbFix ở Iceland, nơi >95% CO₂ đã khoáng hóa thành CaCO₃ chỉ sau 2 năm (Nature Geoscience).

Điều kiện địa chất cần khảo sát kỹ: độ thấm, tính trơ hóa học và lớp phủ kín để tránh rò rỉ. Hệ thống giám sát bao gồm giếng quan trắc, phân tích hóa chất nước và địa chấn để đảm bảo an toàn lâu dài.

Thách thức, chi phí và chính sách

Chi phí hiện tại của CDR dao động mạnh: DAC 100–600 USD/tCO₂, phong hóa khoáng 50–200 USD/tCO₂, sinh học 10–50 USD/tCO₂. Để khả thi trên quy mô gigaton, chi phí cần giảm xuống dưới 100 USD/tCO₂ thông qua cải tiến công nghệ và kinh tế quy mô (IEA DAC Report).

  • Công nghệ: phát triển vật liệu hấp thụ mới, tối ưu hóa quy trình nhiệt động.
  • Chính sách: cơ chế tín chỉ carbon minh bạch, thuế CO₂ và khoản hỗ trợ R&D.
  • MRV (Measurement, Reporting, Verification): tiêu chuẩn quốc tế để chứng nhận lượng CO₂ đã loại bỏ.

Thách thức: cạnh tranh với giảm phát thải trực tiếp, cần cân bằng giữa khử CO₂ và chuyển đổi năng lượng tái tạo, đảm bảo chiến lược dài hạn không làm trì hoãn các biện pháp giảm phát thải mới.

Tài liệu tham khảo

  • IPCC. (2022). Climate Change 2022: Mitigation of Climate Change. Cambridge University Press.
  • International Energy Agency (IEA). (2021). Net Zero by 2050. IEA Publications.
  • US Department of Energy. (2020). Carbon Negative Shot. U.S. DOE.
  • The Nature Conservancy. (2020). Blue Carbon Initiatives.
  • Global Biochar Initiative. (2019). Biochar and Climate Change.
  • Renforth, P. et al. (2015). Enhanced Weathering of Olivine for CO₂ Removal. Environmental Science & Technology, 49(2), 827–835.
  • Smith, P. et al. (2016). Biogeochemical and ecological feedbacks in CDR. Nature Climate Change, 6, 42–50.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khử co2:

Nghiên cứu hoạt tính và độ chọn lọc của chất xúc tác cacbon pha tạp kim loại-nitơ cho quá trình khử điện hóa CO2 Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 8 Số 1
Tóm tắtViệc khử điện hóa trực tiếp CO2 thành nhiên liệu và hóa chất bằng nguồn điện tái tạo đã thu hút sự chú ý đáng kể, một phần do những thách thức cơ bản liên quan đến khả năng phản ứng và độ chọn lọc, và một phần do tầm quan trọng của nó đối với các điện cực khuếch tán khí tiêu thụ CO2 trong công nghiệp. Trong nghiên cứ...... hiện toàn bộ
#khử điện hóa CO2 #chọn lọc điện hóa #cacbon pha tạp kim loại-nitơ #xúc tác M-N x #lý thuyết hàm mật độ
Khung hữu cơ kim loại ổn định với hiệu suất xúc tác cao trong phản ứng cycloaddition của CO2 với aziridin Dịch bởi AI
Science in China Series B: Chemistry - Tập 62 - Trang 622-628 - 2019
Dựa trên các ligand hỗn hợp XN (4′-(4-pyridin)4,2′:2′,4″-terpyridine) và acid isophthalic (IPA), ba khung hữu cơ kim loại (MOFs) mới {[M2(XN)2(IPA)2]•2H2O}n (M=Co (1), Mn (2), Ni (3)) đã được lắp ráp và phân tích cấu trúc, thể hiện các cấu trúc chuỗi cột 3D đặc trưng. Các phép đo độ ổn định chứng minh rằng các hợp chất này có độ ổn định nhiệt cao và có thể chịu được các dung môi hữu cơ khác nhau c...... hiện toàn bộ
#khung hữu cơ kim loại #xúc tác #CO2 #aziridin #oxazolidinone #độ ổn định nhiệt
Triển vọng trong sản xuất sinh học nhiên liệu từ CO2 và H2 sử dụng Ralstonia eutropha và các vi khuẩn ‘Knallgas’ khác Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 103 - Trang 2113-2120 - 2019
Với lượng khí CO2 phát thải toàn cầu ở mức cao nhất trong nhiều năm qua, việc giảm thiểu và có thể giảm bớt sự tích tụ khí nhà kính cùng với việc sản xuất các phân tử nhiên liệu tái tạo cho nhu cầu nhiên liệu giao thông đang gia tăng là những thách thức khẩn cấp đối với các nhà khoa học và kỹ sư năng lượng tái tạo. Vi khuẩn Knallgas cung cấp một nền tảng xúc tác sinh học cho việc sử dụng CO2 và sả...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn Knallgas #Ralstonia eutropha #sản xuất sinh học nhiên liệu #CO2 #H2 #năng lượng tái tạo
Sản xuất alkanes từ CO2 bởi vi khuẩn được thiết kế Dịch bởi AI
Biotechnology for Biofuels - Tập 11 - Trang 1-11 - 2018
Việc tổng hợp alkanes từ vi sinh vật được coi là một phương pháp tiềm năng cho sản xuất bền vững nhiên liệu và hóa chất thay thế. Carbon dioxide đóng vai trò như một nguồn carbon lý tưởng cho các hệ thống sản xuất này, nhưng việc sản xuất hiệu quả các chuỗi carbon dài từ CO2 là điều khó thực hiện trong một sinh vật duy nhất. Một giải pháp khả thi là sử dụng vi khuẩn acetogenic để giảm CO2 thành ac...... hiện toàn bộ
#biotechnology #microbial biosynthesis #CO2 utilization #alkanes #acetate #metabolic engineering
Carbon nitride dạng few-layer phân cực g-C3N4 làm điện xúc tác không có kim loại cho quá trình khử CO2 hiệu quả cao Dịch bởi AI
Nano Research - Tập 11 - Trang 2450-2459 - 2018
Hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu đang trở thành những vấn đề nghiêm trọng bởi vì nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng về nhiên liệu hóa thạch dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong lượng khí thải khí nhà kính vào khí quyển và những biến đổi gây rối trong khí hậu. Là một trong những yếu tố đóng góp chính, CO2 đã thu hút nhiều sự chú ý từ các nhà khoa học, những người đã cố gắng chuyển đổi n...... hiện toàn bộ
#hiệu ứng nhà kính #khí nhà kính #khử CO2 #carbon nitride #chất xúc tác không có kim loại #năng lượng hóa học
Phản ứng trong lục lạp, tế bào chất và ti thể của lát lá dưới căng thẳng thẩm thấu Dịch bởi AI
Planta - Tập 158 - Trang 302-308 - 1983
Ảnh hưởng của sự khử nước thẩm thấu đối với các phản ứng chuyển hóa trong ba khoang tế bào khác nhau (lục lạp, tế bào chất và ti thể) đã được nghiên cứu trên các lát lá mỏng từ nhiều loại cây không có sự kiểm soát của khí khổng. Các phản ứng được thử nghiệm là sự cố định CO2 trong ánh sáng (lục lạp), sự cố định CO2 trong bóng tối (tế bào chất) và sự hấp thu O2 trong bóng tối (ti thể). Ở hầu hết cá...... hiện toàn bộ
#khử nước thẩm thấu #lục lạp #tế bào chất #ti thể #chuyển hóa #cố định CO2 #hô hấp tối
Phản ứng phụ thuộc vào loài của cây bách và cây thông trước sự gia tăng nồng độ CO2 và khí hậu ở các khu vực bán khô hạn và khô hạn miền tây bắc Trung Quốc Dịch bởi AI
Plant Ecology - Tập 193 - Trang 195-209 - 2007
Cây bách Qilian (Sabina przewalskii Kom.) và cây thông Qinghai (Picea crassifolia Kom.) đại diện cho những loại hình chức năng cây khác nhau, được tìm thấy rộng rãi ở miền tây bắc Trung Quốc. Cây bách có khả năng chịu hạn tốt, trong khi cây thông ưa ẩm và chịu bóng. Chúng tôi đã so sánh hiệu suất sử dụng nước intrinsice (iWUE, suy diễn từ sự phân loại đồng vị carbon, δ13C, trong gỗ) của hai loài n...... hiện toàn bộ
#Cây bách #Cây thông #Nồng độ CO2 #Phản ứng loài #khí hậu #Khô hạn #Bán khô hạn #Sinh thái học thực vật
Tổng hợp Khung Imidazolate Zeolitic Liên kết hỗn hợp (ZIF-8-90) cho sự hấp thụ CO2 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 251-258 - 2014
Khung hợp chất hữu cơ kim loại có por (MOF) thể hiện nhiều lợi thế trong việc hấp phụ khí và xúc tác các phân tử nhỏ nhờ diện tích bề mặt lớn và kích thước lỗ phù hợp. Một trong những thành viên trong MOF, khung imidazolate zeolitic (ZIF), đã thu hút nhiều sự chú ý trong những ngày gần đây, và nhiều loại ZIF khác nhau đã được tổng hợp với liên kết hữu cơ đơn. Tuy nhiên, chỉ có một vài báo cáo bàn ...... hiện toàn bộ
#Khung imidazolate zeolitic #ZIF-8-90 #hấp phụ CO2 #2-methylimidazole #2-imidazolecarboxaldehyde
TỔNG HỢP VẬT LIỆU V - TiO2 VÀ ỨNG DỤNG LÀM CHẤT XÚC TÁC QUANG KHỬ CO2 THÀNH NHIÊN LIỆU TÁI SINH
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 22 Số 2 - Trang 46 - 2017
In the study, vanadium was used as a dopant defected into the TiO2 lattice leading toformation of Ti3+ and oxygen vacancies in the lattice. The formed Ti3+ acted as anintermediate band between the valence band and the conduction band of the TiO2 toenhance electron - hole separation efficiency. The formed oxygen vacancies on thephotocatalyst surface enhanced the CO2 adsorption leading to increas...... hiện toàn bộ
Tổng hợp và nghiên cứu khả năng hấp phụ khí CO2 của vật liệu khung hữu cơ kim loại MIL-101
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 151-154 - 2023
Trong nghiên cứu này, một loại vật liệu khung kim loại - hữu cơ có độ xốp cao với hệ thống lỗ xốp trật tự và đồng đều là MIL-101 (Cr), được tổng hợp từ phản ứng nhiệt dung môi của muối chromium và các phối tử carboxylate. Các tinh thể MIL-101 (Cr) với kích thước nano sau khi tổng hợp được khảo sát chi tiết bởi nhiều kỹ thuật khác nhau bao gồm phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD), kính hiển vi điện tử ...... hiện toàn bộ
#Vật liệu khung cơ kim #CO2 #MIL-101 #Hấp phụ
Tổng số: 30   
  • 1
  • 2
  • 3